Trong thời đại toàn cầu hóa ngày nay, việc du học cấp 3 hệ trung học phổ thông đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn và phổ biến đối với nhiều phụ huynh đang tìm kiếm cho con cái mình một cơ hội giáo dục toàn diện và đa chiều. Với mục tiêu không chỉ là việc đạt được một bằng cấp mà còn là việc phát triển một cá nhân tự tin, đa năng và có tầm nhìn toàn cầu, du học cấp 3 mang lại nhiều cơ hội và lợi ích không thể phủ nhận. Hãy cùng chúng tôi khám phá những lý do tại sao du học cấp 3 ngày càng được nhiều phụ huynh trên khắp thế giới lựa chọn cho con em của mình.

Tại sao nên Du học Cấp 3 (Hệ THPT)?

  • Mở rộng tầm hiểu biết và kinh nghiệm: Du học cấp 3 có thể mở ra cơ hội để trải nghiệm một môi trường học tập mới, với cơ hội học hỏi từ các giáo viên và bạn bè quốc tế. Điều này có thể làm giàu thêm kiến thức và kỹ năng của bạn, cũng như mở rộng tầm nhìn về thế giới.
  • Nâng cao ngoại ngữ: Việc học tại một quốc gia nói tiếng Anh hoặc một ngôn ngữ khác có thể cải thiện khả năng giao tiếp của bạn trong ngôn ngữ đó. Điều này có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập trong tương lai.
  • Tiếp cận các chương trình giáo dục uy tín: Một số quốc gia có hệ thống giáo dục tốt và các trường cấp 3 danh tiếng. Du học có thể cho phép bạn tiếp cận các chương trình giáo dục chất lượng cao mà bạn không thể có được trong nước.
  • Phát triển kỹ năng tự lập: Du học cấp 3 đòi hỏi bạn phải tự lo các vấn đề hàng ngày như chăm sóc bản thân, quản lý thời gian và tài chính. Điều này có thể giúp bạn phát triển kỹ năng tự lập và tự tin hơn trong việc tự mình giải quyết vấn đề.
  • Trải nghiệm văn hóa mới: Du học cấp 3 cũng mang lại cơ hội để bạn hòa mình vào một môi trường văn hóa mới, hiểu rõ hơn về những giá trị, tập tục và quan điểm của các quốc gia khác.

Danh sách trường trung học nổi tiếng tại Châu Âu

Anh (United Kingdom):

  1. Eton College – Trường Trung học Eton, Windsor, England
  2. Westminster School – Trường Trung học Westminster, London, England
  3. Harrow School – Trường Trung học Harrow, Harrow, England
  4. Winchester College – Trường Trung học Winchester, Winchester, England
  5. St. Paul’s School – Trường Trung học St. Paul’s, London, England

Úc (Australia):

  1. Sydney Grammar School – Trường Trung học Sydney Grammar, Sydney, Australia
  2. Melbourne Grammar School – Trường Trung học Melbourne Grammar, Melbourne, Australia
  3. The King’s School – Trường Trung học The King’s, Sydney, Australia
  4. Scotch College – Trường Trung học Scotch, Melbourne, Australia
  5. Sydney Boys High School – Trường Trung học Sydney Boys, Sydney, Australia

Phần Lan (Finland):

  1. Ressu Upper Secondary School – Trường Trung học Phổ thông Ressu, Helsinki, Finland
  2. Helsingin Suomalainen Yhteiskoulu – Trường Trung học Helsingin Finnish Yhteiskoulu, Helsinki, Finland
  3. Etelä-Tapiolan lukio – Trường Trung học Phổ thông Etelä-Tapiola, Espoo, Finland
  4. Gymnasiet Lärkan – Trường Trung học Phổ thông Lärkan, Helsinki, Finland
  5. Helsingin matematiikkalukio – Trường Trung học Phổ thông Toán Helsingin, Helsinki, Finland

Mỹ (United States):

(Danh sách trường trung học nổi tiếng ở Mỹ có thể thay đổi nhiều theo tiểu bang và khu vực, và không có một danh sách cụ thể 30 trường. Dưới đây là một số trường nổi tiếng mà bạn có thể xem xét)

  1. Phillips Exeter Academy – Trường Trung học Phillips Exeter, Exeter, New Hampshire
  2. The Hotchkiss School – Trường Trung học Hotchkiss, Lakeville, Connecticut
  3. The Lawrenceville School – Trường Trung học Lawrenceville, Lawrenceville, New Jersey
  4. St. Paul’s School – Trường Trung học St. Paul’s, Concord, New Hampshire
  5. The Harker School – Trường Trung học Harker, San Jose, California
  6. Collegiate School – Trường Trung học Collegiate, New York, New York

Canada:

  1. Upper Canada College – Trường Trung học Upper Canada, Toronto, Ontario
  2. Bishop’s College School – Trường Trung học Bishop’s College, Sherbrooke, Quebec
  3. St. Andrew’s College – Trường Trung học St. Andrew’s, Aurora, Ontario
  4. Ashbury College – Trường Trung học Ashbury, Ottawa, Ontario
  5. Havergal College – Trường Trung học Havergal, Toronto, Ontario

Na Uy (Norway):

  1. Oslo Handelsgymnasium – Trường Trung học Oslo Handelsgymnasium, Oslo, Norway
  2. Bergen Handelsgymnasium – Trường Trung học Bergen Handelsgymnasium, Bergen, Norway
  3. Stavanger Handelsgymnasium – Trường Trung học Stavanger Handelsgymnasium, Stavanger, Norway
  4. Trondheim Katedralskole – Trường Trung học Trondheim Katedralskole, Trondheim, Norway
  5. Kristiansand Katedralskole – Trường Trung học Kristiansand Katedralskole

Chi phí du học cấp 3 (Hệ THPT)

Chi phí du học ở Úc có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình chương trình học, địa điểm, trường học, và cách sinh hoạt cá nhân của mỗi du học sinh. Dưới đây là một phân tích tổng quan về các khoản chi phí chính:

Học phí:

  • Học phí tại các trường đại học Úc thường dao động từ khoảng 20.000 AUD đến hơn 40.000 AUD mỗi năm cho các chương trình cử nhân.
  • Các chương trình sau đại học như thạc sĩ và tiến sĩ thường có học phí cao hơn, có thể từ 20.000 AUD đến hơn 50.000 AUD mỗi năm hoặc nhiều hơn.

Chi phí sinh hoạt:

  • Chi phí sinh hoạt ở Úc phụ thuộc vào vùng đất và phong cách sống cá nhân. Ở các thành phố lớn như Sydney và Melbourne, chi phí này có thể cao hơn so với các thành phố nhỏ hơn hoặc khu vực nông thôn.
  • Theo một ước tính trung bình, chi phí sinh hoạt cho một du học sinh ở Úc là khoảng 20.000 AUD đến 25.000 AUD mỗi năm. Điều này bao gồm chi phí như nhà ở, thức ăn, giao thông, giáo trình và vật dụng học tập, y tế và giải trí.

Bảo hiểm y tế:

Du học sinh ở Úc phải mua bảo hiểm y tế để đảm bảo rằng họ có thể tiếp cận dịch vụ y tế khi cần thiết. Chi phí bảo hiểm này thường từ 600 AUD đến 1.000 AUD mỗi năm.

Visa và phí xin nhập học:

  • Phí xin visa du học Úc thường khoảng 620 AUD cho visa sinh viên.
  • Một số trường có thể yêu cầu phí xin nhập học, thường khoảng 100 AUD đến 200 AUD.

Chi phí khác:

  • Chi phí khác có thể bao gồm sách giáo trình, phí tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc thể thao, điện thoại di động và internet, và các chi phí cá nhân khác.
  • Tổng cộng, chi phí du học ở Úc có thể dao động từ khoảng 40.000 AUD đến 60.000 AUD mỗi năm, tùy thuộc vào các yếu tố như loại hình chương trình học, địa điểm và cách sống của mỗi du học sinh.

Đăng ký học tập tại Úc

Để đăng ký học tập tại Úc, trước hết bạn cần chọn chương trình và trường học phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của mình. Sau đó, bạn sẽ thực hiện việc đăng ký trực tuyến thông qua trang web của trường, cung cấp thông tin cá nhân và học vấn cần thiết. Sau khi hoàn thành đăng ký, bạn sẽ cần gửi các tài liệu học vấn như bảng điểm và bằng cấp cho trường học. Nếu bạn không phải là người bản xứ nói tiếng Anh, bạn sẽ cần phải chứng minh khả năng tiếng Anh bằng các kỳ thi như IELTS hoặc TOEFL. Khi hồ sơ của bạn được xác nhận, trường học sẽ cung cấp giấy chứng nhận (COE) cho bạn, cần thiết để nộp đơn xin visa sinh viên Úc. Sau khi nhận được COE, bạn sẽ nộp đơn xin visa thông qua trang web của cơ quan di trú Úc hoặc tại lãnh sự quán Úc. Khi nhận được visa, bạn có thể chấp nhận lời mời học của trường và thực hiện các bước đăng ký cuối cùng như thanh toán học phí và tham gia buổi hướng dẫn sinh viên mới.

Bạn có sẵn sàng khởi động hành trình chinh phục các trường Đại học hàng đầu thế giới

Tư vấn